Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
ba xuân
[ba xuân]
|
(từ cũ, nghĩa cũ) parents (whose merits are comparable with the three Spring months); three months of spring
A leaf of grass repays three months of spring